ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

MẪU CÂU TIẾNG ANH GIAO TIẾP THÔNG DỤNG TẠI HIỆU THUỐC

Nếu bạn muốn nhanh chóng có thể giao tiếp tiếng Anh thì học những câu giao tiếp thông dụng sẽ là phương pháp tốt nhất vì nó khá đơn giản và dễ nhớ, tuy nhiên bạn cũng cần áp dụng thực tế nhiều lần để nhớ lâu hơn. Dưới đây là các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng tại hiệu thuốc để bạn có thể sử dụng giao tiếp hàng ngày tại nhiều hoàn cảnh trong cuộc sống. Cùng Langmaster tìm hiểu ngay thôi!


1. Các từ vựng thông dụng tại hiệu thuốc

  • Prescription /prɪˈskrɪpʃən/ - Đơn thuốc
  • Medicine  /ˈmedsən/ - Thuốc
  • Tablet /ˈtæblɪt/ - Viên thuốc
  • Vaccine /ˈvæksiːn/ - Vắc xin
  • Dose /dəʊs/ - Liều dùng
  • Oral administration /ˈɔːrəl/ /ədˌmɪnəˈstreɪʃən/- Thuốc uống
  • External use /ɪkˈstɜːnl/ /juːz/ - Tác dụng phụ
  • Sleeping pill /sliːp/ /pɪl/ - Thuốc ngủ
  • Bad cold /bæd/ /kəʊld/ - Cảm nặng
  • Sore throat /sɔː/ /θrəʊt/ - Đau họng
  • Chapped lips /tʃæpt/ /lɪp/ - Nẻ môi
  • A cough /kɒf/ - Ho
  • Travel sickness /ˈtrævəl/ /ˈsɪknəs/ - Say xe
  • Athlete’s foot /ˈæθliːt/ /fʊt/ - Nấm chân
  • Keep the fever down  /kiːp/ /ðə/ /ˈfiːvə/ /daʊn/ - Hạ sốt
null

Xem thêm tại: 

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp - Bài 24: Tại quầy thuốc [Từ vựng tiếng Anh thông dụng #2]


2. Các câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng tại hiệu thuốc

2.1. Từ người mua

  • I’d like some toothpaste - Tôi muốn mua kem đánh răng
  • I’ve got a prescription here from the doctor - Tôi có đem đơn thuốc của bác sĩ ở đây.
  • Can you prepare this prescription? - Anh/ chị có thể chuẩn bị theo đơn thuốc này được không?
  • Can you fill this presciption for me? Anh/chị có thể ghi đơn thuốc giúp tôi không?
  • Have you got anything for cold sores - Anh/chị có thuốc nào chữa bệnh rộp môi không?
  • Can you recommend anything for a cold? - Anh/chị có thuốc nào chữa cảm tốt không?
  • I’m suffering from hay fever? - Tôi đang bị sốt mùa khô
  • I’ve fot a rash. - Tôi đang bị phát ban
  • Can you give me something for it? - Bạn có thể cho tôi thuốc gì để trị nó không?
  • Have you got anything to help me stop smoking? - Bạn có thuốc gì giúp tôi bỏ thuốc lá không?
  • Can I buy this without a prescription? - Tôi có thể mua thuốc khi không có đơn thuốc không?
  • Does it have any side-effects? - Thuốc này có tác dụng phụ không?
  • I’d like to speak to the pharmacist, please. - Làm ơn cho tôi được gặp dược sĩ.

2.2. Từ người bán

  • This medicine will relieve your pain. - Thuốc này sẽ làm giảm cơn đau của bạn.
  • Take before going to bed. - Dùng trước khi đi ngủ.
  • Take in the morning. - Dùng vào buổi sáng.
  • This medicine should be taken with food. - Thuốc này nên được dùng trong khi ăn.
  • I’m going to write you a prescription. - Tôi sẽ viết cho bạn một đơn thuốc.
  • This is for oral administration. - Thuốc này dùng để uống.
  • Take 2 every 3 hours. - Ba tiếng đồng hồ uống một lần, mỗi lần 2 viên.
  • You could try this cream. - Anh/ chị có thể thử loại kem bôi này.
  • If it doesn’t clear up after a week, you should see your doctor. - Nếu sau 1 tuần không khỏi, anh/chị nên đi khám bác sĩ.
  • Have you tried nicotine patches? - Bạn đã thử cao dán nicotin chưa?
  • It’s only available on prescription. - Ở đây chỉ bán khi có đơn thuốc của bác sĩ.
  • It can make you feel drowsy. - Nó có thể khiến anh/chị buồn ngủ một chút?
  • You should avoid alcohol. - Bạn nên tránh uống rượu bia.

null

3. Đoạn hội thoại về giao tiếp tiếng Anh trong hiệu thuốc:

A: Hello, how may I help you?

Xin chào, tôi có thể giúp gì được cho bạn?

B: Hi. I need to pick up some medicine.

Tôi muốn mua một ít thuốc.

A: Do you have the prescription with you or do you need me to select the medicine myself?

Bạn có đơn thuốc không hay tôi sẽ chọn thuốc giúp bạn?

B: Wait a moment. I have the prescription. Here you are.

Chờ chút nhé, tôi có mang đơn thuốc. Đơn thuốc đây.

A: Okay. So the prescription says that you have to take some pain-killers.

Được rồi. Đơn thuốc ghi là bạn cần thuốc giảm đau.

B: Yes, for one week.

Ừ, cho 1 tuần.

A: OK. One moment, please.

Được rồi, chờ chút nhé.

B: OK.

Được.

A: Here’s your medicine. Remember, take 2 pills at a time. And 2 times a day.

Thuốc của bạn đây. Nhớ nhé, uống 2 viên 1 lần, ngày 2 lần.

B: OK. Thanks.

OK, cảm ơn.

A: Do you need anything else?

Bạn còn cần gì nữa không?

B: Yes. I need a bottle of medication salt water, and a box of gauze.

Tôi cần một chai nước muối y tế và 1 hộp bông gạc.

A: Ok. Here they are.

Được rồi. Của bạn đây.

B: Thank you. How much is that in total?

Cảm ơn nhé. Tổng cộng hết bao nhiêu nhỉ?

A: It’s 18 dollars in all.

Tổng cộng hết 18 đô la.

B: Here you are.

Gửi bạn tiền.

A: And here’s your change.

Tiền thừa của bạn đây.

B: Thanks.

Cảm ơn.


Trên đây Langmaster đã chia sẻ các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng tại hiệu thuốc, hy vọng qua bài viết này, bạn sẽ bỏ túi cho mình những kinh nghiệm giao tiếp “chất” hơn và có thể sử dụng giao tiếp hàng ngày tại nhiều hoàn cảnh trong cuộc sống! Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao khả năng phản xạ và giao tiếp của bản thân nhé!

    Học tiếng Anh Langmaster

    Học tiếng Anh Langmaster

    Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

    Nội Dung Hot

    KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

    KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

    • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
    • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
    • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
    • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
    • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

    Chi tiết

    khóa ielts online

    KHÓA HỌC IELTS ONLINE

    • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
    • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
    • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
    • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
    • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

    Chi tiết

    null

    KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

    • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
    • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
    • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
    • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

    Chi tiết


    Bài viết khác